Có 4 kết quả:

拨刾 bát thích撥刺 bát thích袯襫 bát thích襏襫 bát thích

1/4

bát thích

giản thể

Từ điển phổ thông

cá quẫy nước

bát thích

phồn thể

Từ điển phổ thông

cá quẫy nước

bát thích

giản thể

Từ điển phổ thông

áo vải dày (mặc mùa đông)

bát thích

phồn thể

Từ điển phổ thông

áo vải dày (mặc mùa đông)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo đi mưa.